Top 20 Nhà toán học nổi tiếng nhất thế giới

Bởi: Mytour.vn
766

Nội dung bài viết
  • 1. Isaac Newton (1642 – 1727)
  • 2. Fibonacci (1170 – 1250)
  • 3. Blaise Pascal (1623 – 1662)
  • 4. Pythagoras (580 đến 572 – 500 đến 490 TCN)
  • 5. Thales (624 – 546 TCN)
  • 6. Andrew Wiles (11 tháng 4, 1953)
  • 7. Alan Turing (1912 – 1954)
  • 8. Euclid (thế kỉ III TCN)
  • 9. René Descartes (1596 – 1650)
  • 10. Georg Cantor (1845-1918)
  • 11. Carl Friedrich Gauss (1777 – 1855)
  • 12. Leonhard Euler (1707- 1783)
  • 13. Paul Erdős (1913-1996)
  • 14. Hypatia (360-415)
  • 15. Girolamo Cardano (1501 -1576)
  • 16. Archimedes (khoảng năm 287-212 trước Công Nguyên).
  • 17. Wilhelm Leibniz (1646-1716)
  • 18. Georg Friedrich Bernhard Riemann (1826-1866).
  • 19. Jules Henri Poincaré (1854-1912).
  • 20. Muhammad ibn Musa al-Khwarizmi ( khoảng năm 780-khoảng năm 850).
  • 1. Isaac Newton (1642 – 1727)

    Isaac Newton, nhà toán học, nhà vật lý, nhà triết học, nhà thiên văn học, tạo ra những đóng góp lớn cho sự phát triển của nhân loại. Cùng với Gottfried Leibniz, ông phát triển phép tính vi phân và tích phân. Nhị thức Newton tổng quát là một trong những đóng góp nổi bật của ông. Phép tính này giải quyết nhiều vấn đề khoa học, từ chuyển động vật thể đến tìm tiếp tuyến của đường cong và giải các vấn đề về giá trị cực đại, cực tiểu của hàm số.

    Isaac Newton sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo ở Lincolnshire, Vương Quốc Anh. Sự đam mê với khoa học đã dẫn ông đến những đóng góp quan trọng như định luật Newton và luật vạn vật hấp dẫn, để lại di sản to lớn cho thế hệ sau.

    Isaac Newton

    2. Fibonacci (1170 – 1250)

    Fibonacci, nhà toán học tài ba người Ý, không chỉ truyền đạt hệ ký số Hindu – Ả Rập mà còn để lại di sản quan trọng. Sự lan truyền của dãy số Fibonacci, có tên theo ông, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực toán học mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày và nghệ thuật.

    Ứng dụng hệ số Hindu – Ả Rập: Đã có những đóng góp quan trọng của Fibonacci khi áp dụng hệ số Hindu – Ả Rập vào tính toán sổ sách, chuyển đổi khối lượng, chiều dài, và các ứng dụng khác.


    Ứng dụng dãy số Fibonacci trong tự nhiên và kỹ thuật:
    • Một sự trùng hợp ngẫu nhiên khi dãy số Fibonacci trùng với số cánh hoa của hầu hết các loại hoa, tạo nên sự hài hòa và tự nhiên trong thiên nhiên.
    • Dãy số Fibonacci không chỉ là một khía cạnh của toán học, mà còn là tỉ lệ vàng cho chuẩn mực của cái đẹp trong nghệ thuật và kiến trúc, thậm chí là trong lĩnh vực tài chính.
    Fibonacci

    3. Blaise Pascal (1623 – 1662)

    Blaise Pascal, nhà toán học, nhà vật lý và triết gia Cơ Đốc người Pháp, nổi tiếng với sự đa tài và đóng góp lớn cho nền toán học thế giới. Ông là người đầu tiên phát minh máy tính cơ học, được biết đến là máy tính Pascal. Tác phẩm nổi tiếng của ông, Traité du triangle arithmétique (Chuyên luận về Tam giác Số học), giới thiệu biểu mẫu Tam giác Pascal, có nhiều ứng dụng trong toán học và lĩnh vực khác.

    Ứng dụng ngôn ngữ lập trình Pascal trong thực tế cuộc sống:

    • Lập trình ứng dụng, phần mềm,...
    • Lập trình di chuyển cho Robot.
    Ứng dụng tam giác Pascal:
    • Tiền đề cho 7 hằng đẳng thức đáng nhớ.
    • Chứng minh nhị thức Newton.
    • Ứng dụng trong thuật toán tin học.
    Blaise Pascal

    4. Pythagoras (580 đến 572 – 500 đến 490 TCN)

    Đất nước Hy Lạp, nơi sinh sống của những tâm hồn tài năng, và Pythagoras, nhà triết học kiêm nhà toán học vĩ đại, là một trong những người nổi tiếng. Ông là người sáng lập phong trào tín ngưỡng có tên học thuyết Pythagoras. Tên ông thường được phiên âm từ tiếng Pháp thành Pi-ta-go trong tiếng Việt.

    Pythagoras nổi tiếng với định lý hình học quan trọng: 'Trong tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh còn lại'. Định lý này không chỉ là cơ sở của hình học mà còn có ứng dụng trong việc giải các bài toán thực tế, như tìm cạnh của tam giác vuông hay khoảng cách giữa hai điểm trong mặt phẳng X-Y.

    Pythagoras

    5. Thales (624 – 546 TCN)

    Thalès de Milet hay được phiên âm tiếng Việt là Ta-lét, là một triết gia, một nhà toán học người Hy Lạp sống trước Socrates, là một trong bảy nhà hiền triết nổi tiếng của Hy Lạp. Ông được coi là 'cha đẻ của khoa học' trong triết học cổ đại.

    Thales, nhà toán học kiêm triết gia, đã để lại dấu ấn lớn trong lĩnh vực toán học với định luật mang tên mình - định luật Thales.

    Ứng dụng định luật Thales trong thực tế:

    • Đo chiều cao của Kim Tự Tháp Khufu.
    • Đo khoảng cách khi không thể đo trực tiếp: khoảng cách của dòng sông, chiều cao của ngọn núi,...
    Thales

    6. Andrew Wiles (11 tháng 4, 1953)

    Andrew Wiles là nhà toán học người Anh, nổi tiếng với việc chứng minh định lý lớn Fermat. Hiện chưa xác định được thông tin về năm sinh và năm mất của ông. Andrew John Wiles được biết đến như là người đầu tiên giải mã bí ẩn của định lý lớn Fermat.

    Wiles chấp nhận thách thức từ định lý khi mới 10 tuổi và sau nhiều năm nghiên cứu, ông đã thành công bằng cách áp dụng kiến thức sâu rộng về hàm elip dưới sự hướng dẫn của giáo sư John Coates.

    Trong quá trình nghiên cứu tại Đại học Cambridge và Princeton, Wiles đã tận dụng kiến thức và tài năng của mình, từ giáo sư trợ lý tại Harvard đến giáo sư tại Princeton. Ông là một trong những nhà toán học lỗi lạc với đóng góp quan trọng cho cộng đồng nghiên cứu toán học quốc tế.

    Andrew Wiles

    7. Alan Turing (1912 – 1954)

    Alan Turing là nhà toán học, nhà mật mã học, logic học người Anh, được biết đến như là cha đẻ của ngành khoa học máy tính. Phép thử Turing là một trong những đóng góp quan trọng nhất của ông.

    Alan Mathison Turing là một nhà toán học, logic học và mật mã học người Anh thường được xem là cha đẻ của ngành khoa học máy tính. Phép thử Turing là một trong những cống hiến của ông trong ngành trí tuệ nhân tạo: thử thách này đặt ra câu hỏi về khả năng của máy móc có thể đạt được ý thức và có thể suy nghĩ được hay không.

    Ứng dụng của Phép thử Turing:

    • Tạo động lực cho các nhà khoa học nghiên cứu về siêu máy tính và trí tuệ nhân tạo.
    • Năm 1952, ông đã xuất bản bài viết 'Cơ sở hóa học của hình thái học' (The Chemical Basis of Morphogenesis), tập trung vào sự sắp xếp lá theo chuỗi Fibonacci và sự tồn tại của nó trong cấu trúc thực vật, điều này là trung tâm của ngành Tạo mô hình (pattern formation) ngày nay.
    Alan Turing

    8. Euclid (thế kỉ III TCN)

    Euclid, còn được biết đến với tên Euclid thành Alexandria, là nhà toán học Hy Lạp thời cổ đại, được xem là 'cha đẻ của hình học'. Bộ sách Cơ sở của ông đã cung cấp nền móng cho hình học cũng như toán học cổ đại, chủ yếu là những kiến thức về hình học phẳng và không gian. Cuốn sách này gồm 13 cuốn, mỗi cuốn đều đóng góp những phát hiện quan trọng trong lịch sử toán học.

    Euclid đã sắp xếp, tổ chức và phát triển những kiến thức hình học một cách có hệ thống trong bộ sách của mình. Từ những tiên đề cơ bản, ông chứng minh được những định lý phức tạp, đặt nền móng cho toán học phương Tây.

    Qua những tiên đề và định đề, Euclid đã chứng minh tất cả các tính chất hình học và tạo ra một cơ sở vững chắc cho hình học và toán học cổ đại.

    Euclid

    9. René Descartes (1596 – 1650)

    René Descartes là nhà toán học, nhà khoa học, nhà triết gia người Pháp. Nổi tiếng với tư tưởng 'Tôi nghĩ, vì vậy tôi tồn tại', ông đã góp phần lớn vào triết học hiện đại. Trong lĩnh vực toán học, ông hệ thống hóa giải tích và đưa ra hệ trục tọa độ vuông góc, một đóng góp lớn cho hình học phương Tây. Ông cũng là người đầu tiên sử dụng kí hiệu x, y, z cho các ẩn số và thiết lập phương pháp dấu hiệu Descartes để tìm nghiệm các phương trình đại số.

    Với những đóng góp to lớn, Descartes được coi là cha đẻ của triết học hiện đại và một nhà toán học xuất sắc trong lịch sử.

    René Descartes

    10. Georg Cantor (1845-1918)

    Trong số những nhà toán học vĩ đại, Cantor là biểu tượng cho sự kết hợp giữa thiên tài toán học và tâm trí đầy phức tạp. Như cha đẻ của lý thuyết tập hợp, ông đã đặt nền móng cho một cách nhìn mới về toán học. Cuộc cách mạng toán học của Cantor bắt đầu với câu hỏi đơn giản: 'Vô hạn lớn đến đâu?'.

    Trước Cantor, vấn đề về vô cực là một thách thức lớn. Cantor không chỉ giải quyết nó một cách hợp lý, mà còn đưa ra một lý thuyết toàn diện và có hệ thống về khái niệm vô cực. Những ý tưởng này đã làm đảo lộn các cơ sở của toán học, gây nên sự bối rối và chỉ trích từ cộng đồng toán học truyền thống.

    Năm 1894, Cantor tập trung nghiên cứu “Giả thuyết Continuum” suốt hơn 2 năm. Kỳ nghỉ làm việc này là thời điểm khó khăn của ông. Tháng 5 cùng năm, ông trải qua cảm xúc suy sụp và rơi vào trạng thái trầm cảm. Cuối cùng, ông phải nhập viện Nervenklinik, một cơ sở điều trị tâm thần ở Halle.

    Georg Cantor

    11. Carl Friedrich Gauss (1777 – 1855)

    Carl Friedrich Gauss là một nhà toán học tài năng người Đức, được vinh danh với danh xưng 'hoàng tử của những người làm toán'. Đóng góp của ông không chỉ giới hạn trong lĩnh vực toán học mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau như lý thuyết số, giải tích, và hình học vi phân. Ông nổi tiếng với việc chứng minh rằng mọi đa đều có thể được dựng bằng compa và thước kẻ khi có số cạnh là số nguyên tố Fermat.

    Carl Friedrich Gauss không chỉ là một nhà toán học xuất sắc mà còn là một nhà khoa học đa lĩnh vực, đóng góp vào nhiều lĩnh vực như khoa trắc địa, từ học, tĩnh điện học, thiên văn học và quang học. Với tầm ảnh hưởng sâu sắc và đa chiều, Gauss được coi là một trong những nhà toán học vĩ đại nhất trong lịch sử, đồng hành với các danh nhân như Leonhard Euler, Isaac Newton và Archimedes.

    Carl Friedrich Gauss

    12. Leonhard Euler (1707- 1783)

    Leonhard Euler, nhà toán học với gần 900 cuốn sách xuất sắc, là người được coi là có nhiều đóng góp to lớn nhất trong lịch sử toán học. Ngay cả khi mất khả năng nhìn vào cuối những năm 50, Euler vẫn tiếp tục làm nổi bật tài năng của mình. Ông đưa ra biểu thức nổi tiếng Đồng nhất thức Euler: eiπ + 1 = 0, liên kết giữa hàm số mũ phức và hàm số lượng giác. Euler cũng là người đưa ra nhiều kí hiệu toán học phổ biến như số 'pi', sin, cos, tg, cotg, Δx (số gia), Σ (tổng), f(x) (hàm f của x)...

    Euler không chỉ là nhà toán học, mà còn là nhà vật lý, nhà thiên văn học, và nhiều lĩnh vực khác. Ông nghiên cứu chuyển động của Isaac Newton, thiên văn học, lý thuyết đường đạn, bản đồ, xây dựng, âm nhạc, thần học và triết học. Với tất cả những đóng góp đa dạng này, Euler được vinh danh là nhà toán học lỗi lạc của thế kỷ XVIII.

    Leonhard Euler

    13. Paul Erdős (1913-1996)

    Paul Erdős, nhà toán học người Hungary, nổi tiếng với đóng góp đặc sắc trong toán học tổ hợp, lý thuyết đồ thị, lý thuyết số, giải tích toán học, lý thuyết xấp xỉ, lý thuyết tập hợp và lý thuyết xác suất. Ông là một trong những nhà toán học xuất sắc nhất thế kỷ 20 và được biết đến với tính cách lập dị.

    Với cuộc sống không nhà cửa, không vợ con, Erdős thường trú trong các viện toán học hoặc ở nhờ nhà đồng nghiệp, thậm chí là ở trong các khách sạn khi tham gia hội nghị. Mọi của cải của ông đều nằm gọn trong một chiếc va li. Erdős thích hợp tác và đã viết khoảng 1.500 bài viết với 511 cộng tác viên khác. Ông trở thành nhà toán học có hiệu suất làm việc thứ hai chỉ sau Euler. Ngày 20/9/1996, trong một hội nghị toán học tại Warsaw (Ba Lan), Paul Erdős qua đời vì đau tim, để lại nhiều đóng góp to lớn cho ngành toán học thế giới.

    Paul Erdős

    14. Hypatia (360-415)

    Hypatia, nhà toán học nữ xuất sắc nhất thế giới, đồng thời là nhà thiên văn học, triết gia và vật lý học. Là con gái duy nhất của nhà toán học Theon thành Alexandria, bà tiếp thu giáo dục từ cha và trở thành học giả tại thư viện Alexandria vào thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên.

    Di sản khoa học lớn nhất của bà là phiên bản chỉnh sửa Euclid's The Elements, văn bản toán học Hy Lạp quan trọng nhất và là một trong những phiên bản tiêu chuẩn trong nhiều thế kỷ. Mặc dù là người phụ nữ tài năng, nhưng Hypatia đã phải chịu một kết cục bi thảm. Bà bị một đám đông cuồng tín Cơ đốc tàn bạo tra tấn và đẫm máu, sau đó bị thiêu chết.

    Hypatia

    15. Girolamo Cardano (1501 -1576)

    Girolamo Cardano là một nhà toán học, bác sĩ, và nhà chiêm tinh học người Ý thời Phục Hưng. Mặc dù bắt đầu sự nghiệp trong y học, ông đã trở thành người đầu tiên giải thích về sốt thương hàn, mặc dù tính cách của ông khiến việc tìm việc làm khó khăn. Ông bắt đầu với toán học thông qua cờ bạc, và cuốn sách của ông về xác suất đã đưa đến sự phát triển của thống kê, tiếp thị, ngành bảo hiểm, và dự báo thời tiết. Cardano nổi tiếng trong đại số học với việc giải phương trình bậc ba và bậc bốn trong cuốn sách 'Các quy tắc của đại số học'.

    Girolamo Cardano

    16. Archimedes (khoảng năm 287-212 trước Công Nguyên).

    Archimedes (khoảng 287 trước Công Nguyên – khoảng 212 trước Công Nguyên) là một nhà toán học, nhà vật lý, kỹ sư, nhà phát minh, và một nhà thiên văn học người Hy Lạp. Mặc dù ít chi tiết về cuộc đời ông được biết, nhưng ông được coi là một trong những nhà khoa học hàng đầu của thời kỳ cổ đại.

    Thường được xem là nhà toán học vĩ đại nhất thời cổ đại và là một trong những nhà toán học vĩ đại nhất mọi thời đại, ông đã báo trước phép vi tích phân và giải tích hiện đại bằng việc áp dụng các khái niệm về vô cùng bé và phương pháp vét cạn để suy ra và chứng minh chặt chẽ một loạt các định lý hình học, bao gồm các định lý về diện tích hình tròn, diện tích bề mặt và thể tích của hình cầu, cũng như diện tích dưới một đường parabol.

    Các thành tựu toán học khác bao gồm việc suy ra một phép xấp xỉ tương đối chính xác số pi, định nghĩa một dạng đường xoáy ốc mang tên ông (xoắn ốc Archimedes), và tạo ra một hệ sử dụng phép lũy thừa để biểu thị những số lớn. Ông cũng là một trong những người đầu tiên áp dụng toán học vào các bài toán vật lý, lập nên các ngành thủy tĩnh học và tĩnh học, bao gồm lời giải thích cho nguyên lý của đòn bẩy. Ông cũng được biết đến là người đã thiết kế ra nhiều loại máy móc, chẳng hạn máy bơm trục vít, ròng rọc phức hợp, và các công cụ chiến tranh để bảo vệ quê hương ông, Syracusa.

    Archimedes

    17. Wilhelm Leibniz (1646-1716)

    Gottfried Wilhelm Leibniz là một nhà bác học người Đức với các tác phẩm chủ yếu viết bằng tiếng Latin và tiếng Pháp. Ông được giáo dục về luật và triết học, và phục vụ như là factotum cho hai gia đình quý tộc lớn người Đức, Leibniz đã đóng một vai trò quan trọng trong chính trị của châu Âu và các vấn đề ngoại giao trong thời đại của ông.

    Ông chiếm vị trí quan trọng ngang nhau trong cả lịch sử triết học và lịch sử toán học. Ông khám phá ra vi tích phân độc lập với Isaac Newton, và ký hiệu của ông được sử dụng rộng rãi từ đó. Ông cũng khám phá ra hệ thống số nhị phân, nền tảng của hầu hết các cấu trúc máy tính hiện đại.

    Wilhelm Leibniz

    18. Georg Friedrich Bernhard Riemann (1826-1866).

    Georg Friedrich Bernhard Riemann là một nhà toán học người Đức, người đã có nhiều đóng góp quan trọng vào ngành giải tích toán học và hình học vi phân, xây dựng nền tảng cho việc phát triển lý thuyết tương đối sau này.

    Riemann là nhà toán học có ảnh hưởng lớn nhất ở khoảng giữa thế kỉ 19. Những công trình ông xuất bản không nhiều, nhưng mở ra những ngành nghiên cứu mới kết hợp giải tích và hình học, bao gồm lý thuyết của hình học Riemann, hình học đại số và lý thuyết về đa tạp phức. Những lý thuyết về mặt Riemann được mở rộng bởi Felix Klein và đặc biệt là Adolf Hurwitz. Lãnh vực này trong toán là những nền tảng trong tô pô, và trong thế kỉ 21 vẫn được áp dụng trong các cách thức mới vào toán vật lý.

    Riemann làm việc trong giải tích thực, nơi mà ông là một nhân vật nổi bật. Ngoài việc định nghĩa tích phân Riemann, bằng phương tiện của các tổng Riemann, ông phát triển lý thuyết các chuỗi lượng giác không phải là chuỗi Fourier, bước đầu tiên trong lý thuyết hàm tổng quát và nghiên cứu vi tích phân Riemann-Liouville. Ông đã có một số đóng góp nổi tiếng vào ngành số học giải tích hiện đại. Trong một bài báo ngắn (bài báo duy nhất và ông viết về đề tài số học), ông giới thiệu hàm số Riemann zeta và thiết lập sự quan trọng của nó trong việc hiểu được phân bố của số nguyên tố. Ông có một loạt các phỏng đoán về các tính chất của hàm số zeta, một trong đó là giả thuyết Riemann nổi tiếng.

    Georg Friedrich Bernhard Riemann

    19. Jules Henri Poincaré (1854-1912).

    Jules Henri Poincaré (29 tháng 4 năm 1854 – 17 tháng 6 năm 1912) là một nhà toán học, nhà vật lý lý thuyết, và là một triết gia người Pháp. Ông là một người đa tài và được coi là người có tầm hiểu biết sâu rộng các lĩnh vực khoa học như trong toán học.

    Là một nhà toán học và vật lý, ông đã có rất nhiều đóng góp căn bản cho toán học thuần túy, toán học ứng dụng, vật lý toán, và cơ học thiên thể. Ông cũng là người đặt ra bài toán nổi tiếng giả thuyết Poincaré trong toán học. Khi nghiên cứu về bài toán ba vật thể, ông là người đầu tiên khám phá ra Hệ có tính tất định hỗn độn, sau này là cơ sở cho lý thuyết hỗn độn hiện đại (Chaos Theory). Ông được coi là một trong những cha đẻ của tô pô học.

    Jules Henri Poincare

    20. Muhammad ibn Musa al-Khwarizmi ( khoảng năm 780-khoảng năm 850).

    Muhammad ibn Musa al-Khwarizmi là một nhà toán học, thiên văn học, chiêm tinh học và địa lý học Ba Tư. Ông sinh vào khoảng năm 780 tại Khwārizm, khi đó thuộc Đế quốc Ba Tư (ngày nay là Khiva, Uzbekistan) và mất khoảng năm 850. Hầu như cả đời, ông là nhà thông thái ở Ngôi nhà của sự uyên bác tại Bagdad.

    Cuốn Đại số là cuốn sách đầu tiên viết về cách giải có hệ thống phương trình bậc bốn và tuyến tính. Nhờ đó ông được xem là cha đẻ của ngành đại số, một danh hiệu được chia sẻ chung với Diophantus. Các bản dịch sang tiếng Latin cuốn sách Số học của ông, viết về số Ấn Độ, đã giới thiệu hệ thống số vị trí thập phân cho thế giới phương Tây trong thế kỷ thứ mười hai. Ông đã khảo sát và cập nhật cuốn Địa lý của Ptolemy cũng như viết một vài tác phẩm về thiên văn học và chiêm tinh học.

    Những đóng góp của ông không chỉ có ảnh hưởng rất lớn đến toán học, mà còn cả về ngôn ngữ. Từ đại số (algebra) xuất phát từ al-jabr, một trong hai phép toán được dùng để giải phương trình bậc bốn, như ông đã mô tả trong sách.

    Muhammad ibn Musa al-Khwarizmi
    Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]
    Bài viết tương tự